Thực đơn
Dancing with the Stars (chương trình truyền hình Hoa Kỳ) Các mùa giảiMùa giải | Số sao tham dự | Số tuần | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | Top 3 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiến thắng | Về nhì | Về ba | |||||
1 – 2005 | 8 | 8 | 19 tháng 6 năm 2005 | 7 tháng 8 năm 2005 | Kelly Monaco | John O'Hurley | Joey McIntyre |
2 – 2006 | 10 | 10 | 4 tháng 6 năm 2006 | 6 tháng 8 năm 2006 | Drew Lachey | Jerry Rice | Stacy Keibler |
3 –2007 | 10 | 15 | 4 tháng 3 năm 2007 | 10 tháng 6 năm 2007 | Emmitt Smith | Mario Lopez | Joey Lawrence |
4 – 2008 | 11 | 10 | 23 tháng 3 năm 2008 | Apolo Anton Ohno | Joey Fatone | Laila Ali | |
5 – 2009 | 12 | 12 | 1 tháng 3 năm 2009 | 17 tháng 5 năm 2009 | Helio Castroneves | Mel B | Marie Osmond |
6 – 2010 | 12 | 13 | 31 tháng 1 năm 2010 | 9 tháng 5 năm 2010 | Kristi Yamaguchi | Jason Taylor | Cristian de la Fuente |
7 – 2011 | 13 | 9 | 30 tháng 1 năm 2011 | 10 tháng 4 năm 2011 | Brooke Burke | Warren Sapp | Lance Bass |
8 – 2012 | 13 | 8 | 15 tháng 1 năm 2012 | 18 tháng 3 năm 2012 | Shawn Johnson | Gilles Marini | Melissa Rycroft |
9 – 2013 | 16 | 12 | 20 tháng 1 năm 2013 | 21 tháng 4 năm 2013 | Donny Osmond | Mýa | Kelly Osbourne |
10 - 2014 | 11 | 10 | 5 tháng 1 năm 2014 | 23 tháng 3 năm 2014 | Nicole Scherzinger | Evan Lysacek | Erin Andrews |
11-2015 | 12 | 9 | 25 tháng 1 năm 2015 | 5 tháng 4 năm 2015 | Jennifer Grey | Kyle Massey | Bristol Palin |
12–2016 | 11 | 9 | 3 tháng 1 năm 2016 | 13 tháng 3 năm 2016 | |||
13-2017 |
|
Thực đơn
Dancing with the Stars (chương trình truyền hình Hoa Kỳ) Các mùa giảiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dancing with the Stars (chương trình truyền hình Hoa Kỳ) http://abc.go.com/watch/dancing-with-the-stars/SH5...